Có 3 kết quả:
同謀 tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ • 同谋 tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ • 瞳眸 tóng móu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng loã
2. kẻ tòng phạm, đồng loã
Từ điển Trung-Anh
(1) to conspire with sb
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng loã
2. kẻ tòng phạm, đồng loã
Từ điển Trung-Anh
(1) to conspire with sb
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice
(2) to plot
(3) a conspirator
(4) a partner in crime
(5) an accomplice
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pupil of the eye
(2) one's eyes
(2) one's eyes
Bình luận 0